天顔
てんがん「THIÊN NHAN」
☆ Danh từ
Thiên nhan; dung mạo của hoàng đế.

天顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天顔
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
顔射 がんしゃ
xuất tinh lên mặt của đối tác
瑶顔 ようがん ようがお
mặt đẹp; sắc diện thanh tú
ソース顔 ソースがお
typically Caucasian face