Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
太り肉 ふとりじし
mập mạp; béo; mũm mĩm
肉切り にくきり
việc cắt thịt
肉 にく しし
thịt
薄肉彫り うすにくぼり うすにくほり
bas - giải tỏa
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
肉切り包丁 にくきりぼうちょう
Thợ chạm, thợ khắc