Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
太古 たいこ
thời kỳ cổ đại; thời xưa.
太古代 たいこだい ふとしこだい
(địa lý, địa chất) kỷ tiền cambri, thời tối cổ
太子 たいし
thái tử.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau