Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
太子 たいし
thái tử.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
世子 せいし
người thừa kế, người thừa tự
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.