Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 太田市町名一覧
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
町名 ちょうめい
tên phố.
名田 みょうでん
rice field in the charge of a nominal holder (ritsuryo system)
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web