Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
小田 おだ
ruộng nhỏ
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
田畑、田 たはた、た