Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
習うより慣れろ ならうよりなれろ ならうよりなれよ
Trăm hay không bằng tay quen
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
ぴよぴよ鳴く ぴよぴよなく
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp.
よく切れる よくきれる
sắc (dao).
よれよれ
mòn; sờn; hư hỏng; tiều tuỵ; xơ xác.