自失する
じしつする「TỰ THẤT」
Điếng.

自失する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自失する
自失 じしつ
tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc
失する しっする
mất; lỡ; quên; thất thoát; quá đáng
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
遺失する いしつする
bỏ mất
失職する しっしょくする
mất chức.
失念する しつねんする
lãng quên.