失政
しっせい「THẤT CHÁNH」
☆ Danh từ
Chính phủ sai

Từ đồng nghĩa của 失政
noun
失政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
失活 しっかつ
làm mất hoạt tính của các chất hóa học
失錯 しっさく
phạm sai lầm; trượt; lỗi
失策 しっさく
thất sách.