Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 失神ゲーム
失神 しっしん
sự hôn mê; sự thất thần; hôn mê.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
失神する しっしん
ngất; bất tỉnh.
心神喪失 しんしんそうしつ
(pháp lý) không chịu trách nhiệm pháp lý vì lý do mất trí