Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 失踪者 (小説)
失踪者 しっそうしゃ
người trốn ra ngoài, sống ngoài vòng pháp luật
失踪 しっそう
sự biến đi, sự biến mất
失踪宣告 しっそうせんこく
sự tuyên bố hợp pháp một người mất tích được coi là đã chết
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
小者 こもの
người trẻ tuổi
失敗者 しっぱいしゃ
kẻ thất bại
遺失者 いしつしゃ
chủ nhân của đồ vật bị mất hay thất lạc