Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奇妙な果実
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
果実 かじつ
quả
奇妙な話だが きみょうなはなしだが
curiously enough, oddly enough, strange to tell
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
果実酢 かじつす
giấm hoa quả