担保契約者
たんぽけいやくしゃ
Người cầm cố.

担保契約者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 担保契約者
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
保険契約者 ほけんけいやくしゃ
bên mua bảo hiểm
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
契約者 けいやくしゃ
người ký kết hợp đồng; bên ký kết hợp đồng
保守契約 ほしゅけいやく
hợp đồng bảo dưỡng