Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥久慈男体山
久慈目 くじめ クジメ
đánh máy (của) greenling (câu cá)
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
山男 やまおとこ
người đàn ông sống trên núi; thợ rừng, tiều phu; người thích leo núi; quái vật sống trong núi thẳm
男山 おとこやま
núi đực (ngọn núi gồ ghề hơn của một cặp núi)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)