Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥会津
奥津城 おくつき
lăng mộ; mộ phần; mộ (theo đạo Shinto)
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
奥 おく
bên trong
津津 しんしん
như brimful
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.