Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥坂まや
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥まる おくまる
nằm sâu bên trong
坂 さか
cái dốc
奥 おく
bên trong
奥まって おくまって
hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm, ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
山奥 やまおく
sâu tít trong núi