Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
八分儀 はちぶんぎ
octant (instrument)
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
八分儀座 はちぶんぎざ
Octans (constellation), the Octant
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà