Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥山儀八郎
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
八分儀 はちぶんぎ
kính lục phân (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
八分儀座 はちぶんぎざ
chòm sao Nam Cực (Octans)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà