Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥山念流
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥山放獣 おくやまほうじゅう
việc thả động vật hoang dã vào núi sâu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.