Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥山泰全
泰山 たいざん
núi lớn; mt taishan (trung quốc)
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
泰山木 たいさんぼく タイサンボク
cây hoa mộc lan, cây ngọc lan tây
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
泰山北斗 たいざんほくと
một uy quyền lớn
泰山鳴動 たいざんめいどう
bỏ công ra nhiều nhận lại chẳng được bao nhiêu