Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥山雨山自然公園
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
奥山放獣 おくやまほうじゅう
việc thả động vật hoang dã vào núi sâu
雲雨巫山 うんうふざん
quan hệ tình dục, mây mưa