奥書
おくがき「ÁO THƯ」
☆ Danh từ
Lời cuối

Từ trái nghĩa của 奥書
奥書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奥書
奥書き おくがき
sự thẩm tra, sự xác minh
奥義書 おうぎしょ
cuốn bí quyết; sách bí truyền (của một môn nghệ thuật, võ nghệ, học thuật...); Áo nghĩa thư
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥 おく
bên trong
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu