奥書き
おくがき「ÁO THƯ」
Sự thẩm tra, sự xác minh

Từ đồng nghĩa của 奥書き
noun
Từ trái nghĩa của 奥書き
奥書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奥書き
奥書 おくがき
lời cuối
奥義書 おうぎしょ
cuốn bí quyết; sách bí truyền (của một môn nghệ thuật, võ nghệ, học thuật...); Áo nghĩa thư
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥行き おくゆき
chiều sâu
奥向き おくむき
phòng trong; bên trong nhà; nội bộ trong nhà
奥 おく
bên trong
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).