Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
奥 おく
bên trong
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa