Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥村有定
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
奥 おく
bên trong
有罪確定 ゆうざいかくてい
guilty verdict, guilty as charged