奥歯に物が挟まる
おくばにものがはさまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Vòng vo

Bảng chia động từ của 奥歯に物が挟まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奥歯に物が挟まる/おくばにものがはさまるる |
Quá khứ (た) | 奥歯に物が挟まった |
Phủ định (未然) | 奥歯に物が挟まらない |
Lịch sự (丁寧) | 奥歯に物が挟まります |
te (て) | 奥歯に物が挟まって |
Khả năng (可能) | 奥歯に物が挟まれる |
Thụ động (受身) | 奥歯に物が挟まられる |
Sai khiến (使役) | 奥歯に物が挟まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奥歯に物が挟まられる |
Điều kiện (条件) | 奥歯に物が挟まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奥歯に物が挟まれ |
Ý chí (意向) | 奥歯に物が挟まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 奥歯に物が挟まるな |
奥歯に物が挟まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奥歯に物が挟まる
奥歯 おくば
răng hàm
指がドアに挟まる ゆびがドアにはさまる
những ngón tay (của) ai đó bị bắt trong một cái cửa
挟まる はさまる
kẹp; kẹt vào giữa
奥まる おくまる
nằm sâu bên trong
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.