Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深奥 しんおう
những học thuyết bí hiểm; những bí mật
山奥 やまおく
sâu tít trong núi
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
奥深い おくふかい おくぶかい
sâu, sâu thẳm; sâu sắc, có ý nghĩa sâu sắc
奥深さ おくふかさ
chiều sâu; bề sâu
深山 みやま しんざん ふかやま
thâm sơn.
奥の深い おくのふかい
sâu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian