Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渓谷 けいこく
đèo ải
バラのはな バラの花
hoa hồng.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
裾 すそ
tà áo
奥 おく
bên trong
裾野 すその
vùng chân núi
山裾 やますそ
chân núi
裳裾 もすそ
gấu (quần áo); đuôi (váy); chân (núi)