奮い立つ
ふるいたつ「PHẤN LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Tràn đầy khí thế, tinh thần (làm cái gì đó)

Bảng chia động từ của 奮い立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奮い立つ/ふるいたつつ |
Quá khứ (た) | 奮い立った |
Phủ định (未然) | 奮い立たない |
Lịch sự (丁寧) | 奮い立ちます |
te (て) | 奮い立って |
Khả năng (可能) | 奮い立てる |
Thụ động (受身) | 奮い立たれる |
Sai khiến (使役) | 奮い立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奮い立つ |
Điều kiện (条件) | 奮い立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 奮い立て |
Ý chí (意向) | 奮い立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 奮い立つな |
奮い立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奮い立つ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立つ たつ
đứng
思い立つ おもいたつ
quyết tâm; kiên quyết
舞い立つ まいたつ
(hàng không) bay vút lên
匂い立つ においたつ
to be enveloped in a smell
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.