Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女持ち おんなもち
cho phụ nữ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女房持ち にょうぼうもち
Người đàn ông đã có vợ.
よちよち
chậm chững; lững chững.
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi
よちよち歩く よちよちあるく
chập chững.
たちまよう
drift along
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ