Các từ liên quan tới 女医・優〜青空クリニック〜
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
女優 じょゆう
nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ
メンタルクリニック メンタル・クリニック
phòng khám tâm thần
bệnh viện nhỏ; bệnh viện tư; phòng khám tư
女医 じょい
nữ bác sĩ
青女 あおおんな
nữ thần của băng giá và tuyết
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
AV女優 エーヴイじょゆう
nữ diễn viên phim người lớn