Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女子力 じょしりょく
sự thu hút, hấp dẫn của nữ giới (ví dụ như khả năng trang điểm, gu thẩm mỹ, sở thích,...)
パラダイス
thiên đường.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
子女 しじょ
trẻ em
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
bế quan tỏa cảng kiểu thiên đường
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.