Các từ liên quan tới 女子力←パラダイス
女子力 じょしりょく
sự thu hút, hấp dẫn của nữ giới (ví dụ như khả năng trang điểm, gu thẩm mỹ, sở thích,...)
thiên đường.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
子女 しじょ
trẻ em
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử