Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女山神籠石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石女 うまずめ せきじょ
phụ nữ cằn cỗi (cằn cỗi)
石灯籠 いしとうかご
ném đá vào đèn lồng
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石神 しゃくじん いしがみ
vị thần đá; tượng thần bằng đá
山籠り やまこもり
sống tách biệt một mình trên núi; sống ẩn dật trên núi; thực hành tu khổ hạnh ở trên núi
山女 やまおんな やまめ ヤマメ
một loại cá hồi