Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女性専用空間
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
女性専用車両 じょせいせんようしゃりょう
Toa tàu chỉ dành cho phụ nữ
女子専用 じょしせんよう
chuyên dùng cho nữ
女性用 じょせいよう
cho sự sử dụng bởi phụ nữ
空間性 くうかんせい
tính không gian
女性活用 じょせいかつよう
việc thúc đẩy vai trò của phụ nữ; việc phát huy vai trò của phụ nữ
専用 せんよう
chuyên dụng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.