女権主義
じょけんしゅぎ「NỮ QUYỀN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa nữ quyền

女権主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女権主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
覇権主義 はけんしゅぎ
chủ nghĩa bá quyền
権力主義 けんりょくしゅぎ
Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực.
権威主義 けんいしゅぎ
Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực