州権論
しゅうけんろん「CHÂU QUYỀN LUẬN」
☆ Danh từ
States' rights theory

州権論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 州権論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
女権論者 じょけんろんしゃ
người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ nữ
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
覇権安定論 はけんあんていろん
thuyết ổn định nhờ bá quyền
自由民権論 じゆうみんけんろん
hệ tư tưởng quyền dân chủ tự do (thời Minh Trị)
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.