Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女流立葵杯
立葵 たちあおい タチアオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
立ち葵 たちあおい
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
薄紅立葵 うずべにたちあおい ウスベニタチアオイ
hoa thục quỳ (Hoa mãn đình hồng)
女流 じょりゅう
phụ nữ, nữ giới
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
立女形 たておやま
diễn viên nữ chính (trong kịch Kabuki)