Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女犯破戒
破戒 はかい
làm gãy một điều răn (tôn giáo thông thường); phạm tội chống lại những điều răn tín đồ phật giáo
破戒僧 はかいそう
làm sa đoạ thầy tu; thầy tu có tội
女犯 にょぼん
sin of having sexual relations with a woman (for a Buddhist priest)
戒を破る かいをやぶる
Phá vỡ các điều răn của Phật
女を犯す おんなをおかす
cướp đoạt một cô gái
戒 かい いんごと
sila (precept)
訓戒 くんかい
sự cảnh báo không nên làm gì
十戒 じっかい
mười điều răn