Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賭博師 とばくし
thần bài
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
切り札 きりふだ
con át chủ bài
花札 はなふだ
hoa thảo mộc chơi những thẻ
切札 きりふだ
lá bài chủ; con át chủ bài.
切り花 きりばな
hoa cắt ra (dùng để cắm)