Các từ liên quan tới 好きさ 〜Ticket To LOVE〜
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
B to E ビートゥーイー
doanh nghiệp với nhân viên
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp
B to G ビーツージー
doanh nghiệp với chính phủ
wet-to-dryドレッシング法 wet-to-dryドレッシングほー
phương pháp băng bó từ ẩm đến khô
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.