Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好きです
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
好きにする すきにする
làm điều gì mình thích
出好き でずき ですき
Người hay đi chơi; người thích rong chơi.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
不好き ぶすき ふすき
sự không thích; sự quan tâm