Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好きと言いなさい
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
好き嫌い すききらい
ý thích; sở thích; sự thích và ghét; sự thích và không thích.
争い好き あらそいずき あらそいすき
hay gây gỗ, hay sinh sự, thích gây gỗ
きれい好き きれいずき
tình yêu của sự sạch sẽ, thích giữ cho mọi thứ sạch sẽ, gọn gàng
笑いの好きな わらいのすきな
hay cười.
好きな すきな
thích.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
と言うことはない ということはない
it is not possible (to, that), there is no such thing as