Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 好し
人好し ひとよし
đáng tin cậy
仲好し なかよし
bạn tâm giao.
恰も好し あたかもよし
may, may mắn
お人好し おひとよし
người cả tin; người nhẹ dạ; người ngốc nghếch; người dễ bị lừa bịp
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good