Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好気性生物 こうきせいせいぶつ
sinh vật hiếu khí.
好物 こうぶつ
món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi