Các từ liên quan tới 好奇心は猫を殺す (映画)
好奇心猫を殺す こうきしんねこをころす
tò mò có thể khiến bạn vướng vào rắc rối
好奇心は猫をも殺す こうきしんはねこをもころす
tò mò hại chết con mèo (hàm ý rằng có những việc ta không cố tìm hiểu vì nó có thể sẽ khiến ta gặp rắc rối)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
好奇心 こうきしん
tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò