好敵手
こうてきしゅ「HẢO ĐỊCH THỦ」
☆ Danh từ
Địch thủ hoặc đối thủ xứng đáng

好敵手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好敵手
敵手 てきしゅ
kẻ thù; địch thủ
好手 こうしゅ
Cao thủ trong cờ vây, cờ tướng
好選手 こうせんしゅ
người mạnh mẽ hoặc (có) kỹ năng; người (bộ) chơi tốt
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
派手好み はでごのみ
Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, thích làm màu