好打
こうだ「HẢO ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(bóng chày) cú đánh tốt

Bảng chia động từ của 好打
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 好打する/こうだする |
Quá khứ (た) | 好打した |
Phủ định (未然) | 好打しない |
Lịch sự (丁寧) | 好打します |
te (て) | 好打して |
Khả năng (可能) | 好打できる |
Thụ động (受身) | 好打される |
Sai khiến (使役) | 好打させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 好打すられる |
Điều kiện (条件) | 好打すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 好打しろ |
Ý chí (意向) | 好打しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 好打するな |
好打 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好打
好打者 こうだしゃ
vận động viên bóng chày chơi tốt
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好 こう
good
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích