好評を得る
こうひょうをえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhận được sự đánh giá cao

Bảng chia động từ của 好評を得る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 好評を得る/こうひょうをえるる |
Quá khứ (た) | 好評を得た |
Phủ định (未然) | 好評を得ない |
Lịch sự (丁寧) | 好評を得ます |
te (て) | 好評を得て |
Khả năng (可能) | 好評を得られる |
Thụ động (受身) | 好評を得られる |
Sai khiến (使役) | 好評を得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 好評を得られる |
Điều kiện (条件) | 好評を得れば |
Mệnh lệnh (命令) | 好評を得いろ |
Ý chí (意向) | 好評を得よう |
Cấm chỉ(禁止) | 好評を得るな |
好評を得る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好評を得る
好評 こうひょう こう ひょう
đánh giá tốt; đánh giá cao
好評嘖々 こうひょうさくさく
việc nhận được rất nhiều lời khen ngợi
当を得る とうをうる とうをえる
để trong thứ tự; để (thì) phải(đúng)
意を得る いをえる
hiểu ý
賞を得る しょうをえる
được thưởng.
妙を得る みょうをえる
rất thông minh
的を得る まとをえる
nhìn thấu được bản chất, nắm được trọng điểm của vấn đề
人を得る ひとをえる
thuê đúng người, chọn đúng người