運気好転
うんきこうてん「VẬN KHÍ HẢO CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vận may chuyển biến tốt đẹp

Bảng chia động từ của 運気好転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運気好転する/うんきこうてんする |
Quá khứ (た) | 運気好転した |
Phủ định (未然) | 運気好転しない |
Lịch sự (丁寧) | 運気好転します |
te (て) | 運気好転して |
Khả năng (可能) | 運気好転できる |
Thụ động (受身) | 運気好転される |
Sai khiến (使役) | 運気好転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運気好転すられる |
Điều kiện (条件) | 運気好転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運気好転しろ |
Ý chí (意向) | 運気好転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運気好転するな |
運気好転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運気好転
好運 こううん
may mắn; vận may
好転 こうてん
sự chuyển biến tốt; sự đi theo chiều hướng tốt; chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
好気 こうき
dễ tính, vô tâm
酒気帯び運転 しゅきおびうんてん
điều khiển phương tiện giao thông trong tình trạng có hơi men
運気 うんき
vận may, may mắn