好適
こうてき「HẢO THÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lý tưởng; vừa vặn; khớp nhau; phù hợp; thích hợp

Từ đồng nghĩa của 好適
adjective
Từ trái nghĩa của 好適
好適 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好適
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
適 てき
thích hợp, phù hợp
適材適所 てきざいてきしょ
người phù hợp ở nơi phù hợp
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng