妄想をする
もうそうをする
Mộng tưởng.

妄想をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妄想をする
妄想 もうそう ぼうそう
hư ảo
妄想症 もうそうしょう
Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận
妄想癖 もうそうへき
ảo tưởng
心気妄想 しんきもーそー
hoang tưởng nghi bệnh
注察妄想 ちゅうさつもうそう
Ảo tưởng bị theo dõi
誇大妄想 こだいもうそう
sự khoác lác; sự phóng đại; chứng hoang tưởng tự đại; khoác lác; phóng đại; hoang tưởng
被害妄想 ひがいもうそう
bị mắc chứng bệnh hoang tuởng.
妄想性行動 もーそーせーこーどー
hành vi hoang tưởng